Muc-xu-phat-khong-co-giay-phep-kinh-doanh-la-bao-nhieu

Mức xử phạt đối với trường hợp không có giấy phép kinh doanh là bao nhiêu?

Mức xử phạt đối với trường hợp không có giấy phép kinh doanh luôn là vấn đề được nhiều cá nhân và hộ kinh doanh quan tâm, bởi việc hoạt động “chui” không chỉ tiềm ẩn rủi ro pháp lý mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín và lợi nhuận.

Trong bài viết này, PixConsulting.vn sẽ phân tích chi tiết các mức xử phạt, đồng thời đưa ra giải pháp giúp bạn hoàn thiện thủ tục pháp lý nhanh chóng, tránh rủi ro không đáng có.

Những trường hợp cần đăng ký kinh doanh theo quy định pháp luật

Theo quy định tại khoản 2 Điều 79 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp, việc đăng ký kinh doanh là nghĩa vụ bắt buộc đối với đa số chủ thể thực hiện hoạt động thương mại, sản xuất, dịch vụ. Tuy nhiên, pháp luật cũng ghi nhận một số trường hợp ngoại lệ, trong đó cá nhân hoặc hộ gia đình có thể tiến hành hoạt động kinh doanh mà không cần thực hiện thủ tục đăng ký.

Cụ thể, các đối tượng được miễn trừ đăng ký kinh doanh bao gồm:

  • Hộ gia đình trực tiếp hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp hoặc sản xuất muối;
  • Cá nhân bán hàng rong, bán đồ ăn vặt, hoặc thực hiện hoạt động bán buôn nhỏ lẻ;
  • Người kinh doanh lưu động (di chuyển thường xuyên trong quá trình bán hàng hoặc cung ứng dịch vụ);
  • Người kinh doanh theo thời vụ, hoạt động không liên tục trong năm;
  • Cá nhân làm việc trong lĩnh vực dịch vụ có mức thu nhập thấp, không vượt ngưỡng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương quy định.

Lưu ý quan trọng:

  • Trường hợp cá nhân hoặc hộ gia đình kinh doanh ngành, nghề thuộc danh mục ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện, dù thuộc các nhóm trên vẫn phải thực hiện đăng ký kinh doanh và đáp ứng điều kiện tương ứng theo quy định pháp luật.
  • Mức thu nhập tối thiểu để xác định thuộc diện “dịch vụ thu nhập thấp” được áp dụng khác nhau theo từng địa bàn và do cơ quan có thẩm quyền tại địa phương quy định.
  • Nếu hoạt động kinh doanh không thuộc một trong các trường hợp miễn trừ nêu trên, tổ chức/cá nhân bắt buộc phải thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh để đảm bảo tính hợp pháp, tránh nguy cơ bị xử phạt vi phạm hành chính.

Trường hợp bắt buộc thực hiện đăng ký kinh doanh

Trừ những đối tượng đã được pháp luật quy định rõ là không thuộc diện phải đăng ký kinh doanh, mọi cá nhân, tổ chức tiến hành hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ đều có nghĩa vụ thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh.

Việc đăng ký này nhằm xác lập tư cách pháp lý của doanh nghiệp, đảm bảo các hoạt động kinh doanh được thực hiện đúng khuôn khổ pháp luật và là cơ sở để thực hiện đầy đủ nghĩa vụ về thuế, trong đó có quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp. Các doanh nghiệp thuộc diện nộp thuế TNDN cần lưu ý, việc hoàn tất đăng ký kinh doanh hợp pháp là điều kiện tiên quyết để cơ quan thuế tiếp nhận và xử lý hồ sơ quyết toán thuế năm 2025 theo đúng trình tự, thủ tục quy định.

Muc-xu-phat-khong-co-giay-phep-kinh-doanh-la-bao-nhieu-pixconsulting-1
Những trường hợp thuộc diện bắt buộc phải đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật

Hồ sơ và thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh bao gồm những gì?

Để quá trình đăng ký giấy phép kinh doanh diễn ra suôn sẻ, trước tiên bạn cần nắm rõ bộ hồ sơ cần chuẩn bị và các bước thủ tục theo quy định pháp luật.

Hồ sơ đăng ký

  1. Đối với hộ kinh doanh cá thể

Hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh theo mẫu quy định, ghi rõ các thông tin về tên hộ kinh doanh, địa điểm, ngành nghề, vốn và số lao động.
  • Bản sao hợp lệ Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu còn thời hạn của chủ hộ kinh doanh.
  • Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng địa điểm kinh doanh, gồm một trong các loại: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đai, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, hoặc Hợp đồng thuê/mượn mặt bằng có xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc được công chứng/chứng thực hợp pháp.
  1. Đối với doanh nghiệp (công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân)

Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp theo mẫu tương ứng từng loại hình công ty.
  • Dự thảo Điều lệ công ty được thông qua và có chữ ký của các thành viên/cổ đông sáng lập hoặc người đại diện theo pháp luật.
  • Danh sách thành viên hoặc cổ đông sáng lập, có đầy đủ chữ ký theo mẫu quy định của pháp luật.
  • Bản sao hợp lệ giấy tờ pháp lý của cá nhân của từng thành viên hoặc cổ đông sáng lập; trường hợp thành viên là tổ chức thì bổ sung bản sao hợp lệ giấy tờ pháp lý của tổ chức và văn bản cử người đại diện pháp luật theo ủy quyền.

Thủ tục đăng ký

Đăng ký giấy phép kinh doanh là bước khởi đầu bắt buộc để hợp pháp hóa hoạt động của doanh nghiệp, đồng thời là cơ sở pháp lý quan trọng nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của chủ thể kinh doanh. Việc thực hiện đúng và đầy đủ thủ tục này giúp cá nhân, tổ chức đảm bảo tuân thủ pháp luật, tạo nền tảng vững chắc cho quá trình hoạt động và phát triển lâu dài.

Quy trình thực hiện thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh gồm các bước sau:

  1. Chuẩn bị hồ sơ
  • Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ đề nghị cấp giấy phép kinh doanh theo danh mục quy định.
  • Hồ sơ cần được lập đúng biểu mẫu, đầy đủ giấy tờ và thông tin theo quy định pháp luật hiện hành.
  1. Nộp hồ sơ
  • Nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan thuế có thẩm quyền.
  • Có thể nộp trực tiếp tại bộ phận tiếp nhận hồ sơ hoặc gửi qua đường bưu chính, tùy theo hình thức được chấp nhận.
  1. Tiếp nhận và xử lý hồ sơ
  • Cơ quan có thẩm quyền tiến hành kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.
  • Trong thời hạn từ 03–05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan sẽ tiến hành cấp giấy phép kinh doanh.
  1. Nộp lệ phí và nhận giấy phép
  • Sau khi hồ sơ được phê duyệt, doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ nộp lệ phí cấp giấy phép theo quy định.
  • Cơ quan cấp phép bàn giao giấy phép kinh doanh cho doanh nghiệp.
  1. Cập nhật thông tin sau khi đã được cấp phép
  • Doanh nghiệp thực hiện việc thông báo, cập nhật thông tin tại cơ quan thuế và các cơ quan quản lý liên quan.
  • Hoàn tất các thủ tục cần thiết để đảm bảo quyền và nghĩa vụ pháp lý trong quá trình hoạt động.

Trong thực tế, nhiều cá nhân và doanh nghiệp gặp không ít khó khăn khi chuẩn bị hồ sơ và thực hiện các thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh do quy trình phức tạp và yêu cầu pháp lý nghiêm ngặt.

⇒ Để giải quyết triệt để những trở ngại này, Pix Consulting với đội ngũ chuyên gia pháp lý tận tâm, giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ bạn hoàn thiện hồ sơ nhanh chóng, chính xác và tuân thủ quy định pháp luật. Hãy liên hệ ngay hotline 0981.530.990 để được tư vấn miễn phí và đồng hành cùng bạn trên hành trình kinh doanh hợp pháp và hiệu quả.

Muc-xu-phat-khong-co-giay-phep-kinh-doanh-la-bao-nhieu-pixconsulting-3
Hồ sơ và thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh bao gồm những gì?

Mức xử phạt đối với trường hợp không có giấy phép kinh doanh là bao nhiêu?

Theo quy định pháp luật hiện hành, trường hợp không thực hiện đăng ký thành lập hộ kinh doanh để được cấp Giấy phép kinh doanh sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính. Mức xử phạt áp dụng trong trường hợp này dao động từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng, tùy thuộc vào tính chất vi phạm và mức độ vi phạm cụ thể.

Ngoài ra, khung phạt trên cũng được áp dụng cho một số hành vi vi phạm khác liên quan đến đăng ký kinh doanh, bao gồm:

  • Cá nhân hoặc các thành viên trong cùng một hộ gia đình tiến hành đăng ký nhiều hơn một hộ kinh doanh.
  • Cá nhân hoặc tổ chức thành lập hộ kinh doanh khi chưa đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý theo quy định.
  • Doanh nghiệp có thay đổi về nội dung hoạt động nhưng không thực hiện thủ tục bổ sung, điều chỉnh thông tin trên Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

Các quy định xử phạt này được ban hành nhằm đảm bảo sự tuân thủ pháp luật, giữ gìn trật tự quản lý trong lĩnh vực kinh doanh, đồng thời bảo đảm tính minh bạch và công bằng trong môi trường kinh tế.

Các mức phạt do vi phạm về hoạt động theo giấy phép kinh doanh khác

Trong quá trình hoạt động, doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh không chỉ cần lưu ý đến các quy định chung của pháp luật, mà còn phải tuyệt đối tuân thủ nội dung ghi trong Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và Giấy phép kinh doanh. Bất kỳ sai phạm nào, dù là nhỏ nhất, đều có thể dẫn tới các mức xử phạt hành chính.

Xử phạt đối với hành vi vi phạm Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh

Căn cứ quy định tại Nghị định số 124/2015/NĐ-CP, các hành vi vi phạm liên quan đến Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp) sẽ bị xử phạt như sau:

  • Phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng đối với hành vi hoạt động kinh doanh không đúng địa điểm hoặc trụ sở đã ghi trong Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
  • Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng đối với hành vi hoạt động dưới hình thức hộ kinh doanh nhưng không có Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
  • Phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với doanh nghiệp hoạt động mà không có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với hành vi vẫn tiếp tục hoạt động kinh doanh khi đã bị cơ quan có thẩm quyền đình chỉ hoặc thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
  • Mức phạt tăng gấp đôi nếu hành vi vi phạm nêu trên được thực hiện trong các ngành, nghề thuộc Danh mục ngành, nghề kinh doanh có điều kiện.

Xử phạt vi phạm hoạt động kinh doanh theo Giấy phép kinh doanh

Theo quy định pháp luật, Giấy phép kinh doanh là căn cứ pháp lý xác định phạm vi, ngành nghề, địa điểm và điều kiện kinh doanh của tổ chức, cá nhân. Việc hoạt động sai nội dung ghi trong Giấy phép kinh doanh, như kinh doanh ngoài địa điểm, ngoài ngành nghề hoặc vượt quá quy mô được cấp phép, đều được coi là hành vi vi phạm và sẽ bị xử lý theo quy định.

Căn cứ Nghị định số 124/2015/NĐ-CP, mức xử phạt đối với các hành vi vi phạm về hoạt động kinh doanh theo Giấy phép kinh doanh được quy định cụ thể như sau:

  • Cảnh cáo/phạt tiền từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng đối với hành vi tự ý thay đổi, tẩy xóa hoặc sửa chữa nội dung trên Giấy phép kinh doanh.
  • Phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng đối với hành vi cho thuê, cho mượn, cầm cố, thế chấp, bán hoặc chuyển nhượng Giấy phép kinh doanh liên quan đến hàng hóa, dịch vụ kinh doanh có điều kiện hoặc hạn chế.
  • Phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với hành vi kinh doanh ngoài phạm vi, thời gian, địa điểm hoặc loại hàng hóa, dịch vụ đã được ghi nhận trong Giấy phép kinh doanh.
  • Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với hành vi kinh doanh hàng hóa, dịch vụ hạn chế kinh doanh khi chưa được cấp phép; sử dụng Giấy phép đã hết hiệu lực; hoặc sử dụng Giấy phép của tổ chức, cá nhân khác.
  • Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng đối với hành vi tiếp tục kinh doanh khi đã bị cơ quan có thẩm quyền đình chỉ hoặc tước quyền sử dụng Giấy phép kinh doanh.
  • Phạt gấp đôi mức nêu trên nếu hành vi vi phạm liên quan đến kinh doanh rượu, thuốc lá hoặc nguyên liệu thuốc lá.
  • Hình thức xử phạt bổ sung bao gồm: Tước quyền sử dụng Giấy phép kinh doanh từ 01 tháng đến 03 tháng đối với những trường hợp vi phạm nhiều lần hoặc tái phạm.
Muc-xu-phat-khong-co-giay-phep-kinh-doanh-la-bao-nhieu-pixconsulting-2
Một số mức phạt do vi phạm về hoạt động theo giấy phép kinh doanh khác

Ai là người có thẩm quyền xử phạt không có giấy phép kinh doanh?

Thẩm quyền xử phạt đối với hành vi kinh doanh không có giấy phép phụ thuộc vào loại hình kinh doanh và mức độ vi phạm. Cụ thể:

  1. Đối với doanh nghiệp hoạt động khi chưa đăng ký thành lập hoặc không có giấy phép kinh doanh hợp lệ

Những cơ quan có thẩm quyền xử phạt bao gồm:

  • Thanh tra Sở Kế hoạch và Đầu tư – theo quy định tại Điều 73 Nghị định 122/2021/NĐ-CP.
  • Ủy ban nhân dân các cấp – theo Điều 74 thuộc Nghị định 122/2021/NĐ-CP.
  • Cơ quan thuế – theo Điều 75 thuộc Nghị định 122/2021/NĐ-CP.
  • Cơ quan quản lý thị trường – theo Điều 76 thuộc Nghị định 122/2021/NĐ-CP.
  1. Đối với hộ kinh doanh hoạt động khi chưa đăng ký thành lập

Ngoài các cơ quan nêu trên, thẩm quyền xử phạt còn thuộc về:

  • Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã/phường.
  • Đội trưởng Đội Thuế.
  1. Thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện hoặc quận

Ủy ban nhân dân cấp huyện/quận có quyền xử phạt các hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực kinh doanh trên địa bàn quản lý, bao gồm cả trường hợp doanh nghiệp đăng ký nhưng không thực tế hoạt động hoặc không có giấy phép hợp lệ.

Nguyên tắc áp dụng thẩm quyền: Trường hợp một hành vi vi phạm thuộc thẩm quyền xử phạt của nhiều cơ quan, cơ quan tiếp nhận, thụ lý đầu tiên sẽ là đơn vị có trách nhiệm xử lý và ra quyết định xử phạt theo quy định pháp luật.

Câu hỏi thường gặp về xử phạt kinh doanh không có giấy phép

Hoạt động kinh doanh khi chưa được cấp phép tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý, từ phạt tiền đến đình chỉ hoạt động. Dưới đây là những thắc mắc thường gặp và giải đáp chi tiết giúp bạn nắm rõ quy định.

1. Kinh doanh không có giấy phép sẽ bị xử phạt như thế nào?

Tùy vào loại hình kinh doanh (doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh) và mức độ vi phạm, mức xử phạt có thể từ cảnh cáo đến phạt tiền theo quy định tại Nghị định 122/2021/NĐ-CP. Ngoài ra, cơ sở kinh doanh có thể bị đình chỉ hoạt động hoặc buộc nộp lại khoản lợi bất hợp pháp thu được từ hoạt động kinh doanh trái phép.

2. Cơ quan nào có quyền xử phạt kinh doanh không có giấy phép?

Các cơ quan có thẩm quyền bao gồm: Thanh tra Sở Kế hoạch và Đầu tư, Ủy ban nhân dân các cấp, Cơ quan thuế, Cơ quan quản lý thị trường. Đối với hộ kinh doanh, Chủ tịch UBND cấp xã/phường và Đội trưởng Đội Thuế cũng có quyền xử phạt.

3. UBND cấp huyện/quận có quyền xử phạt không?

Có. UBND cấp huyện/quận có thẩm quyền xử phạt các hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực kinh doanh trên địa bàn quản lý, kể cả trường hợp doanh nghiệp “ảo” – đã đăng ký nhưng không hoạt động thực tế hoặc không có giấy phép hợp lệ.

4. Nếu một hành vi vi phạm thuộc thẩm quyền của nhiều cơ quan thì sao?

Theo nguyên tắc, cơ quan thụ lý đầu tiên sẽ là đơn vị có trách nhiệm xử phạt và ban hành quyết định xử lý.

5. Không có giấy phép kinh doanh có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không?

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, nếu hành vi kinh doanh trái phép gây hậu quả lớn hoặc thuộc các tội danh quy định trong Bộ luật Hình sự, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự ngoài hình phạt hành chính.

Tuân thủ đầy đủ quy định về đăng ký và duy trì giấy phép kinh doanh để tránh các mức xử phạt, đồng thời tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho hoạt động lâu dài và bền vững. Nếu bạn vẫn còn đang băn khoăn về thủ tục hoặc cần hỗ trợ xử lý hồ sơ nhanh chóng, Pix Consulting sẵn sàng đồng hành cùng khách hàng với đội ngũ chuyên gia pháp lý giàu kinh nghiệm.

⇒ Hãy liên hệ ngay hotline 0981.530.990 để được tư vấn chi tiết, tiết kiệm thời gian và loại bỏ rủi ro pháp lý cho hoạt động kinh doanh của bạn.