pixconsulting.vn-Cac-dieu-kien-thanh-lap-doanh-nghiep-cong-ty

Các điều kiện thành lập doanh nghiệp, công ty

Thành lập doanh nghiệp là bước khởi đầu quan trọng trên hành trình khởi nghiệp, nhưng không phải ai cũng nắm rõ các điều kiện pháp lý cần thiết để hợp pháp hóa hoạt động kinh doanh. Hiểu đúng – đủ – kịp thời các điều kiện thành lập công ty không chỉ giúp bạn tránh rủi ro pháp lý, mà còn tạo nền móng vững chắc cho sự phát triển lâu dài.

Trong bài viết này, PixConsulting.vn sẽ đồng hành cùng bạn, giải đáp rõ ràng và cập nhật nhất về quy trình và điều kiện để thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam.

I. Điều kiện chung đối với thành lập doanh nghiệp, công ty

Để chính thức đưa một doanh nghiệp vào hoạt động hợp pháp, nhà đầu tư cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật. Dưới đây là những điều kiện quan trọng nhất khi thành lập doanh nghiệp, công ty mà bạn cần đặc biệt lưu ý.

1. Điều kiện về vốn điều lệ và vốn pháp định

Pháp luật hiện hành không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu hoặc tối đa (trừ trường hợp ngành nghề kinh doanh yêu cầu vốn pháp định). Do đó, người thành lập doanh nghiệp có quyền chủ động xác định mức vốn điều lệ, phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính cá nhân. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mức vốn điều lệ sẽ ảnh hưởng đến các nghĩa vụ sau:

  • Là căn cứ xác định trách nhiệm tài sản của doanh nghiệp đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính khác.
  • Là cơ sở tính lệ phí môn bài hàng năm, theo quy định tại Nghị định 139/2016/NĐ-CP:
  • Trên 10 tỷ đồng: 3.000.000 đồng/năm
  • Từ 10 tỷ đồng trở xuống: 2.000.000 đồng/năm
  • Là một yếu tố ảnh hưởng đến uy tín, năng lực tài chính của doanh nghiệp trong giao dịch dân sự, đặc biệt trong hoạt động đấu thầu, hợp tác thương mại.

Theo Điều 47 và Điều 112 Luật Doanh nghiệp 2020, thời hạn góp đủ vốn điều lệ là 90 ngày tính từ thời điểm được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Hết thời hạn nêu trên mà chưa góp đủ vốn, doanh nghiệp có nghĩa vụ đăng ký điều chỉnh vốn điều lệ trong thời hạn 30 ngày tiếp theo.

2. Điều kiện về chủ thể thành lập

Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020 (Luật số 59/2020/QH14), mọi tổ chức và cá nhân đều có quyền thành lập, góp vốn thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam, trừ một số trường hợp bị pháp luật hạn chế.

Căn cứ khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, những chủ thể sau đây không được phép thành lập, góp vốn thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam:

  • Tổ chức không có tư cách pháp nhân theo quy định ban hành của Bộ luật Dân sự.
  • Người chưa đủ độ tuổi theo quy định: từ đủ 18 tuổi trở lên, người mất hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự.
  • Cơ quan nhà nước, các đơn vị thuộc lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam thành lập doanh nghiệp dựa trên tài sản nhà nước nhằm mục đích thu lợi riêng cho đơn vị.
  • Cán bộ, công chức, viên chức đang làm việc trong các cơ quan nhà nước theo quy định pháp luật hiện hành.
  • Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân, công nhân quốc phòng đang phục vụ trong Quân đội nhân dân Việt Nam; sĩ quan, hạ sĩ quan trong Công an nhân dân Việt Nam.
  • Người giữ chức danh lãnh đạo, quản lý nghiệp vụ tại các doanh nghiệp do Nhà nước sở hữu 100% vốn điều lệ, trừ trường hợp được cử làm đại diện phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp khác.
  • Người đang chấp hành hình phạt tù, hoặc đang bị Tòa án cấm hành nghề kinh doanh theo bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật.
  • Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật về phá sản, như người có trách nhiệm liên quan trong doanh nghiệp bị tuyên bố phá sản mà chưa hoàn thành nghĩa vụ theo bản án hoặc quyết định của Tòa án.

3. Điều kiện về người đại diện doanh nghiệp theo pháp luật

Theo quy định tại Điều 12 Luật Doanh nghiệp năm 2020 (Luật số 59/2020/QH14), người đại diện theo pháp luật là một trong những yếu tố bắt buộc phải xác định rõ ràng khi thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam.

  • Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp bắt buộc phải là cá nhân, từ đủ 18 trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc các trường hợp bị cấm thành lập, quản lý doanh nghiệp theo quy định ban hành của pháp luật. Pháp luật không bắt buộc người đại diện phải là thành viên góp vốn hoặc cổ đông trong doanh nghiệp.
  • Người đại diện theo pháp luật có thể là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài, miễn đáp ứng đầy đủ các điều kiện nêu trên. Tuy nhiên, lựa chọn người đại diện theo pháp luật có yếu tố nước ngoài cần lưu ý đến các quy định pháp luật chuyên ngành khác (ví dụ: quy định về lao động, cư trú, đầu tư…).
  • Người đại diện theo pháp luật có thể đảm nhiệm một hoặc nhiều chức danh quản lý trong doanh nghiệp, như: Giám đốc, Tổng giám đốc, Chủ tịch công ty, Chủ tịch Hội đồng quản trị…, tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp đăng ký và điều lệ công ty. Điều lệ doanh nghiệp sẽ quy định cụ thể số lượng, chức danh, cũng như phạm vi quyền và nghĩa vụ của từng người đại diện theo pháp luật nếu có từ hai người trở lên.
  • Trong trường hợp doanh nghiệp thuê người đại diện theo pháp luật, pháp luật yêu cầu phải có hợp đồng lao động và quyết định bổ nhiệm hợp lệ để chứng minh mối quan hệ pháp lý giữa doanh nghiệp và người được bổ nhiệm.
  • Hiện nay, pháp luật cho phép doanh nghiệp, đặc biệt là công ty TNHH và công ty cổ phần, có thể có một hoặc nhiều người giữ vai trò đại diện theo pháp luật. Nếu có nhiều người đại diện, điều lệ công ty cần xác định rõ cơ chế phối hợp, phân quyền và trách nhiệm pháp lý giữa các cá nhân này để đảm bảo tính minh bạch và đồng bộ trong quản trị doanh nghiệp.

4. Điều kiện về tên công ty

Đặt tên doanh nghiệp phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật, cụ thể là theo Điều 37 Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14 và các văn bản hướng dẫn có liên quan.

Tên doanh nghiệp được viết bằng tiếng Việt, có thể kèm theo các chữ cái tiếng Anh, chữ số hoặc ký hiệu, nhưng phải đảm bảo theo đúng cấu trúc gồm hai thành tố chính:

  • Thành tố thứ nhất: Loại hình doanh nghiệp, được viết rõ là “Công ty trách nhiệm hữu hạn”, “Công ty cổ phần”, “Công ty hợp danh” hoặc “Doanh nghiệp tư nhân”. Có thể viết tắt tương ứng là “Công ty TNHH”, “Công ty CP”, “Công ty HD” hoặc “DNTN”.
  • Thành tố thứ hai: Tên riêng, được tạo bởi các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, có thể sử dụng thêm các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu khác.

Khi lựa chọn và đăng ký tên doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân cần đảm bảo các nguyên tắc sau:

  • Không được đặt tên trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp đã đăng ký trước đó trên toàn quốc.
  • Không sử dụng các từ ngữ, ký hiệu có dấu hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa – đạo đức, thuần phong mỹ tục của dân tộc.
  • Không đặt tên của công ty theo tên cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội, đơn vị vũ trang nhân dân… làm toàn bộ hoặc một phần tên riêng của doanh nghiệp, trừ trường hợp được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận.

Sau khi đăng ký, tên doanh nghiệp bắt buộc phải được ghi đầy đủ tại trụ sở chính, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh. Ngoài ra, tên còn phải được in hoặc viết trên tất cả các hồ sơ, tài liệu giao dịch và ấn phẩm do doanh nghiệp phát hành.

Trường hợp doanh nghiệp không tuân thủ quy định về việc gắn tên tại các địa điểm nêu trên, có thể bị xử phạt từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng theo quy định tại Điều 34 Nghị định 50/2016/NĐ-CP và nghiêm trọng hơn có thể bị tạm dừng mã số thuế cho đến khi khắc phục.

5. Điều kiện về trụ sở chính của doanh nghiệp

Theo quy định tại Điều 35 Luật Doanh nghiệp 2020, trụ sở chính của doanh nghiệp phải được đặt trên lãnh thổ Việt Nam và là địa điểm liên lạc, giao dịch chính thức của doanh nghiệp với các tổ chức, cá nhân có liên quan. Địa chỉ trụ sở phải được xác định rõ ràng theo đơn vị hành chính cụ thể, bao gồm: số nhà, ngõ/ngách (nếu có), tên đường/phố, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương.

Ngoài ra, pháp luật cũng quy định chi tiết về các đặc điểm pháp lý của địa điểm đặt trụ sở. Căn cứ vào Điều 42 Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều 6 Luật Nhà ở 2014, trụ sở chính không được đặt tại căn hộ chung cư, nhà tập thể – kể cả khi chủ sở hữu là người đại diện pháp luật của doanh nghiệp.

Trường hợp doanh nghiệp thuê mặt bằng để làm trụ sở, cần kiểm tra kỹ lưỡng giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và giấy phép xây dựng để đảm bảo địa điểm đó có chức năng thương mại hoặc văn phòng.

Đặc biệt, nếu địa điểm dự kiến đặt trụ sở chưa có số nhà hoặc tên đường chính thức, doanh nghiệp cần chủ động liên hệ với Ủy ban nhân dân cấp quận/huyện để được hướng dẫn cấp địa chỉ cụ thể trước khi tiến hành thủ tục đăng ký.

Lưu ý: Với các ngành nghề có điều kiện như sản xuất, chế biến thực phẩm, nuôi trồng,… thì việc lựa chọn trụ sở còn phải tuân thủ thêm các quy định riêng về phòng cháy, vệ sinh môi trường, khoảng cách ly,…

6. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh

Theo quy định tại khoản 1 Điều 7 và khoản 1 Điều 8 Luật Doanh nghiệp năm 2020, tổ chức, cá nhân khi thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam có quyền tự do đăng ký ngành, nghề kinh doanh, trừ các ngành, nghề bị cấm theo quy định của pháp luật. Danh mục ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh hiện hành được quy định cụ thể tại Phụ lục IV ban hành kèm theo Luật Đầu tư năm 2020 (Luật số 61/2020/QH14).

Tuy nhiên, đối với những ngành, nghề kinh doanh có điều kiện (được liệt kê tại khoản 1 Điều 7 Luật Đầu tư năm 2020), doanh nghiệp cần phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện tương ứng theo từng lĩnh vực, từng ngành cụ thể. Các điều kiện này có thể bao gồm nhưng không giới hạn ở việc có giấy phép con, chứng chỉ hành nghề, điều kiện về vốn pháp định, điều kiện về cơ sở vật chất hoặc nhân lực chuyên môn phù hợp theo quy định của luật chuyên ngành.

Ngoài ra, một nguyên tắc quan trọng là doanh nghiệp không chỉ phải đáp ứng các điều kiện tại thời điểm đăng ký thành lập, mà còn có trách nhiệm duy trì việc tuân thủ các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh. Trường hợp không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ này có thể dẫn đến hậu quả pháp lý như bị xử phạt vi phạm hành chính, bị đình chỉ hoạt động, hoặc thu hồi giấy phép con liên quan.

7. Điều kiện về hồ sơ đăng ký doanh nghiệp hợp lệ

Căn cứ theo khoản 15 Điều 4 Luật Doanh nghiệp, một hồ sơ đăng ký doanh nghiệp được xem là hợp lệ khi đảm bảo hai điều kiện chính:

  • Có đầy đủ các giấy tờ theo quy định về thành lập doanh nghiệp được pháp luật quy định.
  • Các nội dung kê khai phải được trình bày đầy đủ, chính xác và đúng quy định của pháp luật.

Người thành lập doanh nghiệp có nghĩa vụ chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính trung thực và chính xác của toàn bộ thông tin kê khai trong hồ sơ đăng ký. Cơ quan đăng ký kinh doanh chỉ thực hiện việc thẩm tra tính hợp lệ của hồ sơ dựa trên hình thức và nội dung kê khai, không đánh giá tính xác thực thực tế các thông tin được cung cấp.

Tùy theo loại hình doanh nghiệp mà tổ chức hoặc cá nhân dự định thành lập (như công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, hợp danh…), các thành phần hồ sơ, biểu mẫu và tài liệu kèm theo sẽ có sự khác biệt nhất định theo quy định của pháp luật hiện hành.

pixconsulting.vn-Cac-dieu-kien-thanh-lap-doanh-nghiep-cong-ty

II. Điều kiện riêng trong thành lập từng loại hình doanh nghiệp

Lựa chọn loại hình doanh nghiệp không chỉ ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức, trách nhiệm pháp lý mà còn quyết định quyền lợi và nghĩa vụ của các chủ thể tham gia. Mỗi loại hình sẽ có những điều kiện thành lập riêng biệt cần được xem xét cẩn trọng trước khi đăng ký kinh doanh.

1. Điều kiện cần để thành lập công ty TNHH 1 thành viên

Công ty TNHH một thành viên bắt buộc chỉ do một cá nhân hoặc một tổ chức duy nhất làm chủ sở hữu. Chủ sở hữu này có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh, quản trị, tổ chức của công ty. Ngoài ra, chủ sở hữu có thể đồng thời là người đại diện theo pháp luật của công ty nếu có đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc các trường hợp bị pháp luật hạn chế hoặc cấm.

Vốn điều lệ tối thiểu là 10.000.000 VND.

2. Điều kiện cần để thành lập công ty TNHH 2 thành viên trở lên

Công ty TNHH hai thành viên trở lên phải có tối thiểu hai (02) thành viên và không vượt quá năm mươi (50) thành viên. Các thành viên có thể là cá nhân hoặc tổ chức và phải đang trực tiếp tham gia vào việc góp vốn để thành lập doanh nghiệp.

Vốn điều lệ tối thiểu là 10.000.000 VND.

3. Điều kiện cần để thành lập công ty cổ phần

Theo quy định tại Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần phải có tối thiểu 03 cổ đông sáng lập tại thời điểm đăng ký doanh nghiệp.

Một công ty cổ phần khi đăng ký thành lập phải có vốn điều lệ tối thiểu là 50.000.000 đồng.

4. Các điều kiện cần để thành lập doanh nghiệp tư nhân

Để thành lập doanh nghiệp tư nhân, cá nhân cần đáp ứng một số điều kiện pháp lý nhất định theo quy định của Luật Doanh nghiệp.

Cụ thể, điều kiện để được thành lập doanh nghiệp tư nhân bao gồm:

  • Chủ doanh nghiệp tư nhân phải là cá nhân: Doanh nghiệp tư nhân chỉ do một cá nhân duy nhất làm chủ sở hữu và chịu trách nhiệm quản lý, điều hành toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp.
  • Chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân: Chủ doanh nghiệp tư nhân phải cam kết tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với mọi nghĩa vụ tài chính phát sinh từ hoạt động của doanh nghiệp.
  • Chỉ được thành lập một doanh nghiệp tư nhân: Mỗi cá nhân chỉ có quyền đứng tên thành lập duy nhất một doanh nghiệp tư nhân trong cùng một thời điểm. Đồng thời, người này không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh hoặc là thành viên hợp danh của công ty hợp danh.
  • Không được quyền góp vốn hoặc sở hữu cổ phần ở các loại hình doanh nghiệp khác: Doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân, vì vậy không được phép tham gia góp vốn thành lập hoặc mua cổ phần, phần vốn góp trong công ty hợp danh, công ty TNHH, công ty cổ phần.
  • Không có quy định bắt buộc về vốn điều lệ: Pháp luật không đưa ra mức vốn tối thiểu để thành lập doanh nghiệp tư nhân. Tuy nhiên, chủ doanh nghiệp cần đăng ký mức vốn điều lệ cụ thể, phù hợp với lĩnh vực hoạt động và năng lực tài chính thực tế của mình.

5. Điều kiện cần để thành lập công ty hợp danh

Công ty hợp danh là loại hình doanh nghiệp được thành lập trên cơ sở ít nhất hai thành viên hợp danh, đều là cá nhân, cùng góp vốn và hợp tác kinh doanh dưới một tên gọi chung. Các thành viên hợp danh có trách nhiệm liên đới và vô hạn đối với toàn bộ nghĩa vụ tài sản của công ty bằng toàn bộ tài sản của mình.

Do đặc điểm về trách nhiệm tài sản không giới hạn, công ty hợp danh thường chỉ phù hợp với những nhóm cá nhân có sự tín nhiệm cao lẫn nhau. Loại hình doanh nghiệp này chủ yếu được lựa chọn trong các lĩnh vực hoạt động có tính chuyên môn sâu, yêu cầu đạo đức nghề nghiệp và sự tin cậy tuyệt đối, như ngành luật, kiểm toán, kế toán, tư vấn tài chính và các dịch vụ chuyên môn tương tự.

6. Điều kiện cần để thành lập chi nhánh

Thứ nhất, chi nhánh là đơn vị phụ thuộc, không có tư cách pháp nhân độc lập. Điều này có nghĩa, mọi hoạt động của chi nhánh đều chịu sự quản lý và ràng buộc bởi pháp nhân chủ quản là doanh nghiệp mẹ. Chi nhánh không được tự nhân danh mình để thực hiện các giao dịch dân sự một cách độc lập với doanh nghiệp.

Thứ hai, để chi nhánh được pháp luật công nhận và có thể hoạt động hợp pháp, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục đăng ký với cơ quan có thẩm quyền. Cụ thể, doanh nghiệp cần nộp hồ sơ đăng ký hoạt động chi nhánh tại Phòng Đăng ký kinh doanh nơi chi nhánh dự kiến đặt trụ sở, đồng thời phải xác định rõ địa chỉ đăng ký kinh doanh của chi nhánh phù hợp với quy định về địa điểm kinh doanh.

III. Thành lập doanh nghiệp cần chuẩn bị những gì?

Để thành lập doanh nghiệp, bạn cần chuẩn bị đầy đủ cả về pháp lý lẫn chiến lược kinh doanh. Cụ thể gồm:

  • Chọn loại hình doanh nghiệp hoạt động phù hợp (TNHH, cổ phần, tư nhân…)
  • Đặt tên doanh nghiệp đúng theo quy định, đảm bảo không trùng lặp
  • Xác định địa chỉ trụ sở chính hợp pháp, rõ ràng
  • Lựa chọn ngành nghề kinh doanh đúng danh mục cho phép
  • Khai báo vốn điều lệ phù hợp với mô hình và ngành nghề
  • Chọn người đại diện pháp luật của doanh nghiệp có đầy đủ năng lực
  • Chuẩn bị hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp theo mẫu
  • Lên kế hoạch tài chính và định hướng phát triển

⇒ Để được tư vấn chi tiết về từng loại hình doanh nghiệp cụ thể và quy trình chuẩn bị hồ sơ pháp lý đúng quy định, hãy liên hệ ngay Pix Consulting qua hotline: 0981.378.900 để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết nhất.

IV. Vì sao cần thành lập doanh nghiệp, công ty?

Thành lập doanh nghiệp, công ty không chỉ nhằm hợp thức hóa hoạt động kinh doanh theo quy định pháp luật, mà còn mở ra nhiều lợi thế trong quá trình phát triển. Khi có tư cách pháp nhân, doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn vay, mở rộng hợp tác với đối tác lớn, ký kết hợp đồng dài hạn và tham gia các hoạt động đấu thầu, xuất nhập khẩu.

Đồng thời, việc vận hành dưới hình thức doanh nghiệp còn giúp xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, nâng cao uy tín với khách hàng, đối tác và các cơ quan quản lý. Đây cũng là nền tảng quan trọng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp và phân định rõ trách nhiệm trong hoạt động kinh doanh.

V. Dịch vụ thành lập doanh nghiệp, công ty tại PIX Consulting

PIX Consulting sở hữu đội ngũ chuyên gia pháp lý và thuế giàu kinh nghiệm, nắm chắc quy định Luật Doanh nghiệp và Luật Thuế, cam kết hỗ trợ khách hàng hoàn tất thủ tục thành lập doanh nghiệp (TNHH, cổ phần, doanh nghiệp tư nhân…) một cách chính xác, nhanh chóng và tuân thủ luật định. Với phương châm bảo mật thông tin tuyệt đối và tư vấn tận tâm, PIX giúp doanh nghiệp mới khởi tạo được nền tảng pháp lý vững chắc, tiết kiệm thời gian và chi phí tối ưu 

Các dịch vụ chính tại PIX Consulting bao gồm:

Nếu bạn đang có ý định thành lập doanh nghiệp hoặc cần giải pháp tối ưu về thuế, PIX Consulting chính là đối tác tin cậy để bạn yên tâm trong hợp tác.

VI. Các câu hỏi về điều kiện thành lập doanh nghiệp phổ biến nhất?

Khi bắt đầu hành trình khởi nghiệp, rất nhiều cá nhân và tổ chức gặp phải những thắc mắc xoay quanh điều kiện pháp lý để thành lập doanh nghiệp. Những câu hỏi dưới đây sẽ giúp bạn làm rõ các khúc mắc phổ biến nhất, tránh sai sót ngay từ bước đầu tiên.

1. Cá nhân không có hộ khẩu tại nơi đăng ký kinh doanh có được thành lập doanh nghiệp không?

Theo quy định pháp luật, việc thành lập doanh nghiệp không phụ thuộc vào hộ khẩu thường trú của cá nhân. Người đăng ký chỉ cần có căn cước công dân hoặc giấy tờ tùy thân hợp lệ, còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ. Do đó, cá nhân hoàn toàn có thể đăng ký thành lập công ty tại bất kỳ tỉnh, thành nào trên lãnh thổ Việt Nam.

2. Thành lập doanh nghiệp có bắt buộc phải chứng minh tài chính không?

Hiện nay, pháp luật doanh nghiệp không yêu cầu cá nhân hay tổ chức phải chứng minh tài chính khi đăng ký thành lập công ty. Vốn điều lệ chỉ cần kê khai theo cam kết và phù hợp với lĩnh vực kinh doanh. Tuy nhiên, với một số ngành nghề có điều kiện đặc biệt, vẫn có thể yêu cầu vốn pháp định hoặc tài liệu chứng minh nguồn vốn.

3. Người nước ngoài có được thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam hay không?

Người nước ngoài có quyền thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam nếu đáp ứng các điều kiện theo Luật Đầu tư và các cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia. Trong nhiều trường hợp, cần thực hiện bước đăng ký đầu tư trước khi tiến hành thủ tục thành lập doanh nghiệp. Bên cạnh đó, ngành nghề đăng ký cũng phải phù hợp với danh mục ngành nghề được phép đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài.

4. Vốn điều lệ tối thiểu theo quy định để thành lập doanh nghiệp là bao nhiêu?

Pháp luật hiện hành không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu cho phần lớn ngành nghề kinh doanh thông thường. Doanh nghiệp có thể tự chủ động đăng ký mức vốn phù hợp với khả năng tài chính và kế hoạch hoạt động. Tuy nhiên, đối với các ngành nghề có điều kiện như bất động sản, ngân hàng, bảo hiểm… thì phải đáp ứng mức vốn pháp định theo quy định riêng.

5. Một người có thể đứng tên thành lập bao nhiêu doanh nghiệp?

Một cá nhân có thể tham gia thành lập hoặc góp vốn tại nhiều công ty TNHH hoặc công ty cổ phần khác nhau mà không bị giới hạn số lượng. Tuy nhiên, nếu thành lập doanh nghiệp tư nhân thì người đó chỉ được đứng tên duy nhất một doanh nghiệp tư nhân tại cùng một thời điểm. Đồng thời, người đứng tên doanh nghiệp tư nhân không được phép đồng thời là chủ hộ kinh doanh hoặc thành viên hợp danh trong công ty hợp danh.

⇒ Mọi thắc mắc liên quan đến điều kiện thành lập doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh có điều kiện, vốn điều lệ hay hồ sơ pháp lý… nếu chưa được giải đáp đầy đủ, bạn hãy liên hệ ngay với PIX Consulting qua hotline: 0981.378.900. Đội ngũ chuyên gia pháp lý tại đây luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng một cách nhanh chóng – chính xác – đúng quy định, giúp quá trình khởi sự kinh doanh trở nên dễ dàng và tiết kiệm hơn bao giờ hết.